Có 2 kết quả:

大紅鼻子 dà hóng bí zi ㄉㄚˋ ㄏㄨㄥˊ ㄅㄧˊ 大红鼻子 dà hóng bí zi ㄉㄚˋ ㄏㄨㄥˊ ㄅㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rhinophyma (red nose, often related to rosacea or excessive alcohol)
(2) brandy nose

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rhinophyma (red nose, often related to rosacea or excessive alcohol)
(2) brandy nose

Bình luận 0